NGHIÊN CỨU BÀO CHẾ HỆ NANO LIPID RẮN CHỨA CELECOXIB VÀ ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG ỨC CHẾ MỘT SỐ DÒNG TẾ BÀO UNG THƯ VÚ IN VITRO
Nội dung chính của bài viết
Tóm tắt
Mục tiêu: Bào chế và đánh giá tác dụng ức chế một số dòng tế bào ung thư vú in vitro của hệ nano lipid rắn chứa celecoxib (CXB). Phương pháp nghiên cứu: Hệ nano lipid rắn chứa celecoxib được bào chế bằng phương pháp đồng nhất hóa kết hợp với siêu âm. Các công thức khảo sát được đánh giá các đặc tính như kích thước hạt nano, điện thế zeta, nhiệt lượng quét vi sai (DSC)…, và công thức lựa chọn được đánh giá tác dụng chống ung thư trên một số dòng tế bào ung thư vú in vitro. Kết quả: Công thức nano lipid rắn thích hợp chứa 10mg CXB, 50mg acid stearic, 50mg Compritol ATO 888 và 20mL nước chứa 1% soluplus. Hệ nano lipid rắn được lựa chọn có kích thước tiểu phân 75,1 ± 0,97nm, chỉ số đa phân tán (polydisperse index - PDI) < 0,3, hiệu suất nano hóa đạt 83,5% ± 0,03. Tác dụng ức chế ung thư thu được trên một số dòng ung thư vú: MDA-MB-231, MCF-7, và SK-BR-3. Hệ nano lipid đạt độ ổn định sau 3 tháng bảo quản ở nhiệt độ 4ºC. Kết luận: Đã bào chế và đánh giá được một số đặc tính của hệ nano lipid rắn chứa CXB. Đồng thời nghiên cứu cũng bước đầu đánh giá tác dụng ức chế một số dòng tế bào ung thư vú in vitro của hệ nano lipid rắn chứa CXB.
Chi tiết bài viết
Từ khóa
Celecoxib, Hệ nano lipid rắn, Đồng nhất hóa, Ung thư vú
Tài liệu tham khảo
2. Hamed R and Omran H. Development of dual-release pellets of the non-steroidal anti-inflammatory drug celecoxib. Journal of Drug Delivery Science and Technology. 2020; 55:101419.
3. Tellegen AR, Rudnik-Jansen I, Utomo L, Versteeg S, Beukers M, Maarschalkerweerd R, Tryfonidou MA. Sustained release of locally delivered celecoxib provides pain relief for osteoarthritis: A proof of concept in dog patients. Osteoarthritis and Cartilage. 2023;31(3):351-362.
4. Li J, Hao Q, Cao W, Vadgama JV and Wu Y. Celecoxib in breast cancer prevention and therapy. Cancer Management and Research. 2018; 10:4653-4667.
5. Ghanavati R, Taheri A, and Homayouni A. Anomalous dissolution behavior of celecoxib in PVP/Isomalt solid dispersions prepared using spray drier. Materials Science and Engineering. 2017; C(72):501-511.
6. Davies NM, McLachlan AJ, Day RO and Williams KM. Clinical pharmacokinetics and pharmacodynamics of celecoxib. Clinical Pharmacokinetics. 2000; 38(3):225-242.
7. Rawat S and Jain SK. Solubility enhancement of celecoxib using β-cyclodextrin inclusion complexes. European Journal of Pharmaceutics and Biopharmaceutics. 2004; 57(2): 263-267.
8. Ibrahim EI, Abou-El-Naga IF, El-Temsahy MM, Elsawy ESA, Makled S, and Mogahed NMFH. A single oral dose of celecoxib-loaded solid lipid nanoparticles for treatment of different developmental stages of experimental schistosomiasis mansoni. Acta Tropica. 2022; 229:106342.
9. Rayburn E. Anti-inflammatory agents for cancer therapy. Molecular and Cellular Pharmacology. 2009; 1(1):29-43.
10. Zhou X, Wang X, Zhao Y and Yi C. The role of celecoxib for colorectal cancer treatment: A systematic review. Translational Cancer 10. Zhou X, Wang X, Zhao Y and Yi C. The role of celecoxib for colorectal cancer treatment: A systematic review. Translational Cancer Research. 2018; 7(6):1527-1536.